Có 2 kết quả:
誓約 shì yuē ㄕˋ ㄩㄝ • 誓约 shì yuē ㄕˋ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oath
(2) vow
(3) pledge
(4) promise
(2) vow
(3) pledge
(4) promise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oath
(2) vow
(3) pledge
(4) promise
(2) vow
(3) pledge
(4) promise
Bình luận 0